LOA KARAOKE HK AUDIO FINEO FO 10 (LOA FULL, 2 ĐƯỜNG TIẾNG, BASS 25CM, 300W)
Đắm chìm trong thế giới âm thanh sống động và chi tiết với loa karaoke HK Audio FINEO FO 10 đến từ thương hiệu HK Audio danh tiếng của Đức. Sở hữu thiết kế nhỏ gọn nhưng mang đến hiệu suất âm thanh vượt trội, FO10 là giải pháp hoàn hảo cho các hệ thống âm thanh lắp đặt cố định trong nhà, đáp ứng mọi nhu cầu về âm nhạc và âm thanh cho không gian của bạn.
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, TINH TẾ
HK Audio FINEO FO 10 là loa treo tường chuyên nghiệp được thiết kế bởi thương hiệu HK Audio. Loa sở hữu thiết kế hiện đại, tinh tế, phù hợp với mọi không gian nội thất. Lớp vỏ loa được làm từ chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chống chịu tốt trong mọi điều kiện môi trường.
ÂM THANH CÂN BẰNG, SỐNG ĐỘNG
Sự kết hợp hoàn hảo giữa loa trầm 10 inch với cuộn dây âm thanh 1,75 inch và còi định hướng liên tục, cùng trình điều khiển nén 1 inch mạnh mẽ mang đến âm thanh đầy đủ, chi tiết và sống động. Dải tần đáp ứng từ 67 Hz đến 20 kHz cho phép HK Audio FINEO FO 10 tái tạo âm thanh toàn dải ấn tượng, từ âm trầm sâu lắng đến âm cao thanh thoát.
CÔNG SUẤT MẠNH MẼ, LINH HOẠT
Với độ nhạy cao 91 dB, HK Audio FINEO FO 10 có khả năng tái tạo âm thanh với âm lượng lớn mà không cần nhiều công suất khuếch đại. Loa có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với loa siêu trầm S118 hoặc S218 để mang đến trải nghiệm âm thanh trầm bổng hoàn hảo.
GÓC PHÂN TÁN RỘNG, ỨNG DỤNG ĐA DẠNG
Góc phân tán 80° x 60° cho phép âm thanh lan tỏa rộng khắp không gian, đảm bảo mọi vị trí đều có thể thưởng thức âm thanh trọn vẹn. FO 10 có thể xoay 90° để sử dụng linh hoạt trong nhiều môi trường khác nhau, từ lắp đặt treo tường, đặt trên giá đỡ đến treo nghiêng.
DỄ DÀNG SỬ DỤNG
HK Audio FINEO FO 10 có thể được sử dụng linh hoạt cho nhiều mục đích khác nhau như nghe nhạc, xem phim, karaoke, hội thảo, … Loa có thể được treo tường, đặt trên giá đỡ hoặc đặt phẳng trên mặt đất. Việc lắp đặt và sử dụng loa vô cùng đơn giản, dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại loa | Loa trung/cao 2 chiều thụ động |
Nguyên lý | Phản xạ âm trầm |
RMS xử lý điện năng | 300 W |
Chương trình xử lý năng lượng | 600 W |
Đỉnh cao xử lý điện năng | 1200 W |
Trở kháng danh nghĩa | 8 ohms |
SPL trung bình | 119dB |
Đỉnh SPL | 123dB |
Độ nhạy (1W/1M) | 91dB |
Tần số chéo | 2,9 kHz |
Dải tần (-6dB) | 71 Hz – 20 kHz |
Dải tần (-10dB) | 67 Hz – 20 kHz |
Góc phân tán (-6 dB) | 80° x 60° |
Kích thước (WxHxD) | 321 x 521 x 328 mm (12.64 x 20.51 x 12.91 inch) |
Trọng lượng | 15.1kg 33.51Ibs |