LOA KARAOKE HK AUDIO FINEO FO 12 (LOA FULL, 2 ĐƯỜNG TIẾNG, BASS 30CM, 400W)
Loa karaoke HK Audio FINEO FO 12 là dòng loa treo tường chuyên nghiệp đến từ thương hiệu HK Audio danh tiếng của Đức, mang đến giải pháp âm thanh hoàn hảo cho các hệ thống lắp đặt cố định trong nhà. Với thiết kế hiện đại, chất lượng âm thanh vượt trội cùng độ bền cao, FO 12 đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, từ những buổi biểu diễn âm nhạc nhỏ nhắn đến các sự kiện ngoài trời hoành tráng.
HỆ THỐNG LOA TOÀN DIỆN, ĐÁP ỨNG MỌI NHU CẦU
Điểm nổi bật của HK Audio FINEO FO 12 là sự kết hợp hoàn hảo giữa loa trầm 12 inch và trình điều khiển tần số cao 1 inch, mang đến âm thanh mạnh mẽ, rõ ràng và chi tiết đến kinh ngạc. Loa trầm Kevlar 12 inch với đường kính màng loa 3 inch tái tạo xuất sắc dải tần số thấp từ 60 Hz đến 1.5 kHz, cho âm trầm sâu lắng, uy lực, phù hợp cho các bản nhạc rock, điện tử sôi động hay những giai điệu cần nhấn mạnh vào phần trầm.
Bên cạnh đó, trình điều khiển tần số cao titanium 1 inch với đường kính màng loa 0.4 inch tái tạo dải tần số cao từ 1.5 kHz đến 20 kHz một cách rõ ràng, sắc nét, giúp truyền tải trọn vẹn âm thanh của giọng hát, nhạc cụ cao và các chi tiết âm nhạc tinh tế khác.
GÓC PHỦ ÂM RỘNG, ÂM THANH LAN TỎA KHẮP KHÔNG GIAN
Loa karaoke HK Audio FINEO FO 12 được trang bị còi định hướng liên tục với góc phân tán 80° x 60° và khả năng xoay 90°, đảm bảo âm thanh được lan tỏa đều khắp mọi vị trí trong không gian, mang đến trải nghiệm âm thanh tuyệt vời cho tất cả người nghe.
KẾT HỢP LINH HOẠT, MỞ RỘNG TÙY BIẾN
Để tăng cường dải âm trầm mạnh mẽ hơn, người dùng có thể kết hợp HK Audio FINEO FO 12với loa siêu trầm. Hệ thống này mang đến trải nghiệm âm thanh sống động, bùng nổ, phù hợp cho các không gian rộng lớn hoặc những bản nhạc dance, EDM sôi động. Ngoài ra, FO 12 có thể được sử dụng kết hợp với loa trễ để khuếch đại âm thanh đến những khu vực xa trong phòng, đảm bảo âm thanh đồng đều và rõ ràng cho mọi vị trí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại loa | Loa trung/cao 2 chiều thụ động |
Nguyên lý | Phản xạ âm trầm |
RMS xử lý điện năng | 400 W |
Chương trình xử lý năng lượng | 800 W |
Đỉnh cao xử lý điện năng | 1600 W |
Trở kháng danh nghĩa | 8 ohms |
SPL trung bình | 121dB |
Đỉnh SPL | 126dB |
Độ nhạy (1W/1M) | 94dB |
Tần số chéo | 2,6 kHz |
Dải tần (-6dB) | 70 Hz – 20 kHz |
Dải tần (-10dB) | 65 Hz – 20 kHz |
Góc phân tán (-6 dB) | 80° x 60° |
Kích thước (WxHxD) | 356 x 580 x 369mm (14.02 x 22.83 x 14.53 inch) |
Trọng lượng | 17.5kg 38.58 Ibs |